Đọc nhanh: 干炒牛河粉 (can sao ngưu hà phấn). Ý nghĩa là: Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo).
干炒牛河粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干炒牛河粉
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 他 在 河干 散步
- Anh ấy đang đi dạo bên bờ sông.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 牛肉 粉是 河内 的 特产 之一
- Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.
- 我 很 喜欢 吃 越南 河粉
- Tôi rất thích ăn phở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
河›
炒›
牛›
粉›