干炒牛河粉 gàn chǎo niú hé fěn
volume volume

Từ hán việt: 【can sao ngưu hà phấn】

Đọc nhanh: 干炒牛河粉 (can sao ngưu hà phấn). Ý nghĩa là: Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo).

Ý Nghĩa của "干炒牛河粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

干炒牛河粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干炒牛河粉

  • volume volume

    - 河粉 héfěn hěn ruǎn

    - Phở rất mềm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 牛肉干 niúròugān ér

    - Anh ấy thích ăn thịt bò khô.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 牛肉 niúròu 河粉 héfěn 还是 háishì 鸡肉 jīròu 河粉 héfěn

    - Bạn thích phở bò hay phở gà?

  • volume volume

    - chǎo le 一份 yīfèn 牛肉 niúròu fěn

    - Cô ấy xào một phần bún bò.

  • volume volume

    - zài 河干 hégàn 散步 sànbù

    - Anh ấy đang đi dạo bên bờ sông.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 牛肉 niúròu 粉丝 fěnsī

    - Tôi thích ăn miến bò.

  • volume volume

    - 牛肉 niúròu 粉是 fěnshì 河内 hénèi de 特产 tèchǎn 之一 zhīyī

    - Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 越南 yuènán 河粉 héfěn

    - Tôi rất thích ăn phở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:丶ノノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFH (火火竹)
    • Bảng mã:U+7092
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao