Đọc nhanh: 牛肉拉面 (ngưu nhụ lạp diện). Ý nghĩa là: Mì thịt bò.
牛肉拉面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì thịt bò
牛肉拉面制作的五大步骤无论从选料、和面、醒面,还是溜条和拉面,都巧妙地运用了所含成分的物理性能,即面筋蛋白质的延伸性和弹性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肉拉面
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 厨师 正在 炮 牛肉
- Đầu bếp đang xào thịt bò.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 在 跑步 前 最好 拉伸 下 肌肉
- Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
牛›
⺼›
肉›
面›