Đọc nhanh: 葱油拌面 (thông du bạn diện). Ý nghĩa là: Mì sốt dầu hành.
葱油拌面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì sốt dầu hành
葱油拌面是上海招牌美食,面条有韧劲又滑爽,品种包括开洋葱油面、葱油肉丝面、葱油三虾面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱油拌面
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 请 把 面粉 搅拌 得 均匀
- Xin hãy trộn bột mì thật đều.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拌›
油›
葱›
面›