Đọc nhanh: 酸菜粉丝汤 (toan thái phấn ty thang). Ý nghĩa là: Súp bún tàu nấu với cải chua.
酸菜粉丝汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp bún tàu nấu với cải chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸菜粉丝汤
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 妈妈 用 菠菜 煮 了 一碗 汤
- Mẹ tôi dùng rau bó xôi để nấu một bát canh.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 妈妈 做 的 青菜汤 太 好喝 了
- Món canh rau củ mẹ tôi làm rất ngon.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
汤›
粉›
菜›
酸›