Đọc nhanh: 云吞面 (vân thôn diện). Ý nghĩa là: Mì hoành thánh.
云吞面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì hoành thánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云吞面
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 月亮 藏 在 云 后面 了
- Mặt trăng ẩn sau những đám mây rồi.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 我们 在 云层 上面 飞行
- Chúng tôi bay trên những đám mây.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
吞›
面›