Đọc nhanh: 片米饼 (phiến mễ bính). Ý nghĩa là: Bánh cốm.
片米饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh cốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片米饼
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他点 了 几片 饼干
- Anh ấy ăn vài chiếc bánh quy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
米›
饼›