Đọc nhanh: 蚝油炒面 (hào du sao diện). Ý nghĩa là: Mì xào dầu hào.
蚝油炒面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì xào dầu hào
蚝油炒面是一道家常美食,利用面线做主要食材,加以蚝油为辅助材料辅助烹饪而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝油炒面
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 桌面 被 油 弄脏
- Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
炒›
蚝›
面›