Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

185 từ

  • 黑面包 hēi miànbāo

    Bánh mỳ đen

    right
  • 烧烤 shāokǎo

    Nướng, Thiêu Đốt

    right
  • 糯米饭 nuòmǐ fàn

    xôi; cơm nếp; xôi nếp

    right
  • 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiāxīn bǐnggān

    Bánh quy kẹp bơ

    right
  • 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān

    Bánh quy cream

    right
  • 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐnggān

    Bánh quy sôcôla

    right
  • 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐnggān

    Bánh quy nước gừng brandy

    right
  • 法式小面包 fàshì xiǎo miànbāo

    Bánh mì kiểu pháp

    right
  • 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo

    Bánh mì lên men tự nhiên

    right
  • 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn

    Ổ bánh mì pho mát

    right
  • 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juàn

    Ổ bánh mì cà phê

    right
  • 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn

    Ổ bánh mì dài

    right
  • 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo

    Bánh ga tô kem

    right
  • 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo

    Bánh ga tô béo ngọt

    right
  • 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū

    Bánh xốp sôcôla bơ

    right
  • 越南面包和鸡蛋 yuènán miànbāo hé jīdàn

    Bánh mỳ trứng Việt Nam

    right
  • 越南面包和肉 yuènán miànbāo hé ròu

    Bánh mỳ kẹp thịt

    right
  • 汤粉 tāng fěn

    Búnphở nước

    right
  • 鱼露米线 yú lù mǐxiàn

    Bún mắm

    right
  • 炒牛肉饭 chǎo niúròu fàn

    Cơm thịt bò xào

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org