Đọc nhanh: 汤粉 (thang phấn). Ý nghĩa là: Bún, phở nước.
汤粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bún
汤粉呈灰色细长条状、久煮不糊、口感滑爽,晶莹剔透,与粉丝相似,以优质红薯为原料,经先进的封闭式流水线生产工艺和严格的品质管理精制而成,无任何添加剂,具有条细透明、柔韧明亮,爽滑耐煮,营养丰富等特点,为绿色天然食品!是一种大众餐桌上的四季皆宜的必备佳品。
✪ 2. phở nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤粉
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 齑粉
- bột mịn
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
粉›