汤粉 tāng fěn
volume volume

Từ hán việt: 【thang phấn】

Đọc nhanh: 汤粉 (thang phấn). Ý nghĩa là: Bún, phở nước.

Ý Nghĩa của "汤粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

汤粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bún

汤粉呈灰色细长条状、久煮不糊、口感滑爽,晶莹剔透,与粉丝相似,以优质红薯为原料,经先进的封闭式流水线生产工艺和严格的品质管理精制而成,无任何添加剂,具有条细透明、柔韧明亮,爽滑耐煮,营养丰富等特点,为绿色天然食品!是一种大众餐桌上的四季皆宜的必备佳品。

✪ 2. phở nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤粉

  • volume volume

    - jiào 汤姆 tāngmǔ

    - Tên anh ấy là Tom.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ 勾芡 gōuqiàn

    - Anh ấy cho thêm bột vào súp.

  • volume volume

    - zài wǎn 搅拌 jiǎobàn tāng

    - Anh ấy đang khuấy súp trong bát.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - tián 汤用 tāngyòng 糯米粉 nuòmǐfěn 制成 zhìchéng de

    - Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao