Đọc nhanh: 咖啡面包卷 (già phê diện bao quyển). Ý nghĩa là: Ổ bánh mì cà phê.
咖啡面包卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ bánh mì cà phê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡面包卷
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 他 只 喝咖啡 , 不 喝茶
- Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他们 在 咖啡馆 见面 了
- Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.
- 三 听 咖啡
- ba hộp cà phê
- 我们 约 好 了 明天 在 咖啡馆 见面
- Chúng tôi hẹn ngày mai gặp nhau ở quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
卷›
咖›
啡›
面›