Đọc nhanh: 奶油夹心饼干 (nãi du giáp tâm bính can). Ý nghĩa là: Bánh quy kẹp bơ.
奶油夹心饼干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh quy kẹp bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油夹心饼干
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 夹心饼干
- bánh quy có nhân.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 墨 还 没干 , 当心 别蹭 了
- Mực chưa khô, cẩn thận đừng quệt vào
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
奶›
干›
⺗›
心›
油›
饼›