Đọc nhanh: 巧克力奶油酥 (xảo khắc lực nãi du tô). Ý nghĩa là: Bánh xốp sôcôla bơ.
巧克力奶油酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh xốp sôcôla bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力奶油酥
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 我 喜欢 吃 巧克力 饼干
- Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.
- 我 喜欢 吃 巧克力糖
- Tôi thích ăn kẹo socola.
- 我 在 咀嚼 一块 巧克力
- Tôi đang nhai một miếng sô cô la.
- 这块 巧克力 有 200 卡
- Miếng sô cô la này có 200 calo.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
奶›
巧›
油›
酥›