Đọc nhanh: 奶油梳打饼干 (nãi du sơ đả bính can). Ý nghĩa là: Bánh quy cream.
奶油梳打饼干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh quy cream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油梳打饼干
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 他点 了 几片 饼干
- Anh ấy ăn vài chiếc bánh quy.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 他 干吗 打 我 ?
- Tại sao anh ta lại đánh tôi?
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 他 每天 都 打扫卫生 保持 家里 干净
- Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
干›
打›
梳›
油›
饼›