Đọc nhanh: 横杆 (hoành can). Ý nghĩa là: Xà ngang.
横杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà ngang
横杆(gird)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横杆
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 横杆 拦住 了 前 行路
- Cây sào cắt ngang chặn đường đi.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
横›