Đọc nhanh: 起跳板 (khởi khiêu bản). Ý nghĩa là: Bàn nhảy.
起跳板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起跳板
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 她 跳 起 了 舞
- Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.
- 他 激动 地 跳 了 起来
- Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 她 开心 得 甚至 跳 了 起来
- Cô ấy vui tới mức nhảy cẫng lên.
- 他 骤然 站 起 , 大家 都 吓了一跳
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
起›
跳›