Đọc nhanh: 弯道 (loan đạo). Ý nghĩa là: Khúc ngoặt.
弯道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khúc ngoặt
基本资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯道
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 道理 是 直 的 , 但是 路 经常 是 弯 的
- Sự thật là thẳng, nhưng đường thường cong
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
道›