Đọc nhanh: 米低栏 (mễ đê lan). Ý nghĩa là: 200 mét rào thấp 200.
米低栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 200 mét rào thấp 200
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米低栏
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 不要 贬低 他人 的 努力
- Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
- 不知高低
- không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
栏›
米›