Đọc nhanh: 最后一圈 (tối hậu nhất khuyên). Ý nghĩa là: Vòng cuối cùng.
最后一圈 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng cuối cùng
《最后一圈》是一款赛车竞速类游戏,游戏大小为1.03M。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最后一圈
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 他 已 通过 最后 一道 关
- Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 我误 了 最后 一趟 火车
- Tôi lỡ chuyến tàu cuối cùng.
- 她 最后 一遍 读 了 这 本书
- Cô ấy đọc cuốn sách lần cuối cùng.
- 他 回答 了 最后 一道 题
- Anh ấy đã trả lời câu hỏi cuối cùng.
- 他 是 最后 一个 离开 的
- Anh ấy là người cuối cùng rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
后›
圈›
最›