Đọc nhanh: 三级跳远 (tam cấp khiêu viễn). Ý nghĩa là: Nhảy 3 bước.
三级跳远 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhảy 3 bước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三级跳远
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 小红 都 上 三年级 了
- Tiểu Hồng đã lên lớp 3 rồi.
- 她 从 第三级 跑 下来
- Cô ấy đã chạy xuống từ bậc thang thứ ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
级›
跳›
远›