Đọc nhanh: 里圈 (lí khuyên). Ý nghĩa là: Vòng trong.
里圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng trong
里圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里圈
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 你 有 什么 事 就 说 吧 , 别圈 在 心里
- Có gì muốn nói thì cứ nói đi, đừng giữ trong lòng.
- 那个 圈里 养 了 很多 猪
- Trong cái chuồng đó nuôi rất nhiều lợn.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
里›