里圈 lǐ quān
volume volume

Từ hán việt: 【lí khuyên】

Đọc nhanh: 里圈 (lí khuyên). Ý nghĩa là: Vòng trong.

Ý Nghĩa của "里圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môn Điền Kinh

里圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vòng trong

里圈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里圈

  • volume volume

    - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • volume volume

    - 乳猪 rǔzhū zài 圈里 quānlǐ 睡觉 shuìjiào

    - Heo sữa đang ngủ trong chuồng.

  • volume volume

    - 鸡圈 jīquān zài 笼子 lóngzi

    - Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.

  • volume volume

    - bié ràng 暑气 shǔqì quān zài 心里 xīnli

    - Đừng để sự nóng giận trong lòng.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme shì jiù shuō ba 别圈 biéquān zài 心里 xīnli

    - Có gì muốn nói thì cứ nói đi, đừng giữ trong lòng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 圈里 quānlǐ yǎng le 很多 hěnduō zhū

    - Trong cái chuồng đó nuôi rất nhiều lợn.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao