Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Linh Kiện Phụ Tùng Xe Máy

38 từ

  • 车架 chē jià

    Khung xebệ xe; giá xe

    right
  • 主支架 zhǔ zhījià

    Chân trống đôi

    right
  • 侧支架 cè zhījià

    Chân trống đơn

    right
  • 后平叉 hòu píng chā

    Gác ba ga

    right
  • 方向把 fāngxiàng bǎ

    Ghi đông

    right
  • 中心减震器 zhōngxīn jiǎn zhèn qì

    Giảm sóc giữa

    right
  • 后制动手柄 hòu zhì dòng shǒubǐng

    Tay phanh sau

    right
  • 前轮毂 qián lúngǔ

    Vành xe

    right
  • 脚踏板 jiǎo tà bǎn

    Đế để chân

    right
  • 后回复反射器 hòu huífù fǎnshè qì

    Đèn phản xạ

    right
  • 套锁 tào suǒ

    Bộ khóa

    right
  • 尾牌 wěi pái

    Biển xe

    right
  • 靠背支架 kàobèi zhījià

    Tựa lưng sau

    right
  • 右脚蹬 yòu jiǎo dèng

    Bàn đạp phải

    right
  • 左脚蹬 zuǒ jiǎo dèng

    Bàn đạp trái

    right
  • 中心罩 zhōngxīn zhào

    Lồng xe

    right
  • 后座垫 hòu zuò diàn

    Đệm sau

    right
  • 菜篮盖 cài lán gài

    Giỏ xe

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org