Đọc nhanh: 前轮毂 (tiền luân cốc). Ý nghĩa là: Vành xe.
前轮毂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vành xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前轮毂
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 轮船 提前 抵 天津港
- Tàu thuỷ đến cảng Thiên Tân sớm.
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
- 结果 发现 那 是 她 在 轮毂罩 映出 的 像
- Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
毂›
轮›