Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nhựa Cao Su

81 từ

  • 填充剂 tiánchōng jì

    Chất làm đầy

    right
  • 增塑剂 zēng sù jì

    Chất hóa dẻo

    right
  • 建筑涂料 jiànzhú túliào

    Sơn xây dựng

    right
  • 抗冲击剂 kàng chōngjí jì

    Chất chống va đập

    right
  • 挤塑加工 jǐ sù jiāgōng

    Gia công đùn nhựa

    right
  • 木器涂料 mùqì túliào

    Sơn gỗ

    right
  • 橡胶油墨 xiàngjiāo yóumò

    Mực in cao su

    right
  • 汽车涂料 qìchē túliào

    Sơn ô tô

    right
  • 注塑加工 zhùsù jiāgōng

    Gia công ép nhựa

    right
  • 滚塑加工 gǔn sù jiāgōng

    Gia công lăn nhựa

    right
  • 热稳定剂 rè wěndìng jì

    Chất ổn định nhiệt

    right
  • 特种涂料 tèzhǒng túliào

    Sơn đặc chủng

    right
  • 玻璃油墨 bōlí yóumò

    Mực in kính

    right
  • 脱模剂 tuō mó jì

    Chất chống dính khuôn

    right
  • 船舶涂料 chuánbó túliào

    Sơn đóng tầu

    right
  • 金属漆 jīnshǔ qī

    Sơn kim loại

    right
  • 防伪油墨 fángwěi yóumò

    Mực in chống hàng giả

    right
  • 防老剂 fánglǎo jì

    Chất chống oxy hóa

    right
  • 防腐涂料 fángfǔ túliào

    Sơn chống gỉ

    right
  • 陶瓷油墨 táocí yóumò

    Mực in gốm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org