Đọc nhanh: 防老剂 (phòng lão tễ). Ý nghĩa là: Chất chống oxy hóa.
防老剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chống oxy hóa
防老剂的种类繁多,作用各一。根据防老剂的主要作用可以分为抗热氧老化防老剂、抗臭氧老化防老剂、有害金属离子作用抑制剂、抗疲劳防老剂、抗紫外线辐射防老剂等,但是每一种防老剂作用往往不是某一种防老剂所专有。大多数防老剂多少都具有上述作用只是程度不同而已。所以只能按其主要作用进行分类,如按防老剂的化学结构分类,可分为如下几类:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防老剂
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 养儿防老
- nuôi con dưỡng già.
- 防老 钱
- tiền dưỡng lão
- 防腐剂
- chất chống phân huỷ
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
老›
防›