防老剂 fánglǎo jì
volume volume

Từ hán việt: 【phòng lão tễ】

Đọc nhanh: 防老剂 (phòng lão tễ). Ý nghĩa là: Chất chống oxy hóa.

Ý Nghĩa của "防老剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhựa Cao Su

防老剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất chống oxy hóa

防老剂的种类繁多,作用各一。根据防老剂的主要作用可以分为抗热氧老化防老剂、抗臭氧老化防老剂、有害金属离子作用抑制剂、抗疲劳防老剂、抗紫外线辐射防老剂等,但是每一种防老剂作用往往不是某一种防老剂所专有。大多数防老剂多少都具有上述作用只是程度不同而已。所以只能按其主要作用进行分类,如按防老剂的化学结构分类,可分为如下几类:

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防老剂

  • volume volume

    - 防冻剂 fángdòngjì

    - thuốc chống đóng băng.

  • volume volume

    - 养儿防老 yǎngérfánglǎo

    - nuôi con dưỡng già.

  • volume volume

    - 防老 fánglǎo qián

    - tiền dưỡng lão

  • volume volume

    - 防腐剂 fángfǔjì

    - chất chống phân huỷ

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn hán 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn 不得 bùdé 添加 tiānjiā 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì zhōng 残留 cánliú zhe 防腐剂 fángfǔjì de 味道 wèidao

    - Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao