Đọc nhanh: 橡胶油墨 (tượng giao du mặc). Ý nghĩa là: Mực in cao su.
橡胶油墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực in cao su
橡胶油墨由疏水性优秀的树脂、优质的颜填料配制而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶油墨
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
橡›
油›
胶›