Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nhựa Cao Su

81 từ

  • 涂料助剂 túliào zhù jì

    Phụ gia ngành sơn

    right
  • 光亮剂 guāngliàng jì

    Chất làm bóng

    right
  • 润湿剂 rùn shī jì

    Chất thấm ướt

    right
  • 除味剂 chú wèi jì

    Chất khử mùi

    right
  • 流平剂 liú píng jì

    Chất làm đều mầu

    right
  • 锤纹助剂 chuí wén zhù jì

    Phụ gia sơn vân búa

    right
  • 固化剂 gùhuà jì

    Chất đóng rắn

    right
  • 涂料增稠剂 túliào zēng chóu jì

    Chất tạo đặc

    right
  • 无机颜料 wújī yánliào

    Chất màu vô cơ

    right
  • 钛白粉 tài báifěn

    Bột Titanium dioxide

    right
  • 氧化锌 yǎnghuà xīn

    Kẽm oxit

    right
  • 立德粉 lì dé fěn

    Bột Lithopone

    right
  • 铅白 qiān bái

    Chì trắng

    right
  • 铬黄 gè huáng

    Crôm

    right
  • 珠光粉 zhūguāng fěn

    Bột trân châu

    right
  • 金葱粉 jīn cōng fěn

    Bột nhũ

    right
  • 夜光粉 yèguāng fěn

    Bột dạ quang

    right
  • 合成胶粘剂 héchéng jiāoniánjì

    Keo; hồ dán

    right
  • UV胶 uv jiāo

    Keo UV

    right
  • 导电胶 dǎodiàn jiāo

    Keo dẫn điện

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org