Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ốm Đau

189 từ

  • 肺炎 fèiyán

    Viêm Phổi, Sưng Phổi, Phế Viêm

    right
  • 风湿性关节炎 fēngshī xìng guānjié yán

    bệnh viêm khớp mãn tính

    right
  • 妇女病 fùnǚbìng

    bệnh phụ nữ; bệnh đàn bà

    right
  • 肝癌 gān'ái

    ung thư gan

    right
  • 肝硬变 gān yìng biàn

    xơ gan; bệnh xơ gan

    right
  • 高血压 gāo xuèyā

    cao huyết áp; lên máu; bệnh cao huyết áp

    right
  • 佝偻病 gōulóubìng

    bệnh gù; bệnh còi xương

    right
  • 钩虫病 gōu chóng bìng

    bệnh giun móc

    right
  • 骨折 gǔzhé

    gãy xương

    right
  • 关节炎 guānjié yán

    viêm khớp; viêm khớp xươngđau khớp xương

    right
  • 冠心病 guàn xīnbìng

    bệnh ở động mạch vành

    right
  • 黑热病 hēirèbìng

    bệnh ka-la-a-zar; bệnh sốt đen; bệnh thán; bệnh than (do vi trùng le-xman gây nên)

    right
  • 喉炎 hóu yán

    viêm thanh quản

    right
  • 后遗症 hòuyízhèng

    di chứng; dị tậtđể lại hậu quả; ảnh hưởng còn lưu lại

    right
  • 霍乱 huòluàn

    bệnh dịch tả; dịch tảbệnh thổ tả (gọi chung các bệnh gây nôn mửa, tiêu chảy)thượng thổ hạ tảbệnh tả

    right
  • 鸡眼 jīyǎn

    bệnh mụn cơm; chai chân; chai tay

    right
  • 急性病 jíxìngbìng

    bệnh cấp tínhbệnh nóng vội; bệnh hấp tấp

    right
  • 疖 jiē

    ghẻ lở; bệnh ghẻ; nhọt

    right
  • 结膜炎 jiémó yán

    viêm kết mạc; viêm màng kếtbét

    right
  • 疥疮 jièchuāng

    mụn ghẻ; ghẻ; ghẻ lở; ghẻ chóc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org