Đọc nhanh: 黑热病 (hắc nhiệt bệnh). Ý nghĩa là: bệnh ka-la-a-zar; bệnh sốt đen; bệnh thán; bệnh than (do vi trùng le-xman gây nên).
黑热病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh ka-la-a-zar; bệnh sốt đen; bệnh thán; bệnh than (do vi trùng le-xman gây nên)
寄生虫病,病原体是黑热病原虫 (旧称利什曼原虫) ,由白蛉传染症状是发烧,鼻和牙龈出血,肝、脾肿大,贫血,白细胞减少等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑热病
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
病›
黑›