肝癌 gān'ái
volume volume

Từ hán việt: 【can nham】

Đọc nhanh: 肝癌 (can nham). Ý nghĩa là: ung thư gan. Ví dụ : - 他得了肝癌。 Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.

Ý Nghĩa của "肝癌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

肝癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ung thư gan

原发于肝脏的恶

Ví dụ:
  • volume volume

    - le 肝癌 gānái

    - Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝癌

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 肝癌 gānái ya

    - Đây là ung thư gan.

  • volume volume

    - le 肝癌 gānái

    - Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 发现 fāxiàn huàn 乳癌 rǔái

    - Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 无法 wúfǎ 手术 shǒushù de 肺癌 fèiái

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.

  • volume volume

    - 鱼肝油 yúgānyóu jīng

    - tinh dầu cá.

  • volume volume

    - 动肝火 dònggānhuǒ

    - nổi cáu; nổi giận

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 别人 biérén 一请 yīqǐng zuò 报告 bàogào jiù 有点 yǒudiǎn 肝儿 gānér chàn

    - chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.

  • volume volume

    - de 肝脏 gānzàng shèn 免费 miǎnfèi bāng 排毒 páidú

    - Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: ái , Yán
    • Âm hán việt: Ngai , Nham
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRRU (大口口山)
    • Bảng mã:U+764C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can
    • Nét bút:ノフ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMJ (月一十)
    • Bảng mã:U+809D
    • Tần suất sử dụng:Cao