Đọc nhanh: 肝癌 (can nham). Ý nghĩa là: ung thư gan. Ví dụ : - 他得了肝癌。 Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
肝癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư gan
原发于肝脏的恶
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝癌
- 这是 肝癌 呀
- Đây là ung thư gan.
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 动肝火
- nổi cáu; nổi giận
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
癌›
肝›