Đọc nhanh: 煤气道 (môi khí đạo). Ý nghĩa là: Ống ga.
煤气道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống ga
煤气道是熔炉的一个组成部分。砖煤气道的窜漏和堵塞将严重影响焦炉加热。砖煤气道的窜漏多数因砌筑时泥浆不满,烘炉时炉温波动引起开裂,以及生产中换向爆鸣等原因造成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气道
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 听 语气 , 他 好像 已经 知道 新 老板 是 谁 了
- Xét theo giọng điệu,anh ta dường như đã biết ông chủ mới là ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
煤›
道›