Đọc nhanh: 烟道 (yên đạo). Ý nghĩa là: Đường dẫn khói.
烟道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường dẫn khói
烟道(flue pipe)是废气和烟雾排放的管状装置,住宅烟道是指用于排除厨房烟气或卫生间废气的竖向管道制品,也称排风道、通风道、住宅排气道。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟道
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
道›