Đọc nhanh: 燃料灰 (nhiên liệu hôi). Ý nghĩa là: Tro nhiên liệu.
燃料灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tro nhiên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料灰
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
灰›
燃›