Đọc nhanh: 秒钟 (miểu chung). Ý nghĩa là: Giây.
✪ 1. Giây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秒钟
- 他 站 在 门口 栗 了 几秒钟
- Anh ấy đứng run rẩy ở cửa vài giây.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 她 迟疑 了 几秒钟
- Cô ấy chần chừ vài giây.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 几秒钟 就 搞定 啦
- Vài giây là xong ngay đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秒›
钟›