Đọc nhanh: 六月 (lục nguyệt). Ý nghĩa là: Tháng 6, tháng sáu.
六月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tháng 6
✪ 2. tháng sáu
每年的第六个月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六月
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 他 把 这包 玉米 存 了 六个月
- Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.
- 李女士 怀孕 六个月 了
- Bà Lý đã mang thai sáu tháng.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 六月 的 天气 总是 变幻莫测
- Thời tiết tháng sáu luôn khó lường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 她 的 生日 是 农历 六月 初六
- Sinh nhật của cô ấy là ngày 6 tháng 6 âm lịch.
- 这 一番 需要 大约 六个月
- Lứa này cần khoảng sáu tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
月›