Đọc nhanh: 水净化 (thuỷ tịnh hoá). Ý nghĩa là: Làm sạch nước. Ví dụ : - 我们可以用蒸馏法使水净化。 Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
水净化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch nước
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水净化
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
水›