Đọc nhanh: 污水处理系统 (ô thuỷ xứ lí hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống xử lý nước thải.
污水处理系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống xử lý nước thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污水处理系统
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 这个 系统 的 构成 非常 合理
- Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
水›
污›
理›
系›
统›