Đọc nhanh: 水回收设备 (thuỷ hồi thu thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị thu hồi nước.
水回收设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị thu hồi nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水回收设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 今年 水果 歉收
- Năm nay trái cây mất mùa.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
- 他 从 专利局 收到 了 回复
- Anh ấy đã nhận được phản hồi từ văn phòng cấp bằng sáng chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
备›
收›
水›
设›