Đọc nhanh: 生物区 (sinh vật khu). Ý nghĩa là: Vùng sinh vật.
生物区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng sinh vật
整体上保持一致的自然系统叫生物区—一种具有自然边界的景观 (常常是流域) ,由这个区域内特有的相互联系的不同物种构成。生物区之间的界线可能很模糊,如曾经的水草丰美的草地退化成了沙漠;当然也可能界线明,如一山相隔的上风口的茂林与下风口的沙漠。在生物区内可能若干个复杂的、差异非常大的小环境,如一条河流、一个沼泽或一个草地峡谷。每一系统中都有鱼、鸟、昆虫和大型哺乳动物,每个系统中有一部分重叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物区
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
物›
生›