Đọc nhanh: 禁烟区 (cấm yên khu). Ý nghĩa là: Khu vực cấm hút thuốc.
禁烟区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực cấm hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁烟区
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
烟›
禁›