Đọc nhanh: 禁烟日 (cấm yên nhật). Ý nghĩa là: Ngày cấm hút thuốc.
禁烟日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày cấm hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁烟日
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 抽烟 在 这里 是 被 禁止 的
- Hút thuốc bị cấm ở đây.
- 这 座楼 禁止 吸烟
- Tòa nhà này cấm hút thuốc lá.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
烟›
禁›