Đọc nhanh: 地力保持 (địa lực bảo trì). Ý nghĩa là: Giữ độ phì của đất.
地力保持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giữ độ phì của đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地力保持
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 她 努力 保持 镇静
- Cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh.
- 我们 要 保持 地方 特色
- Chúng ta phải giữ gìn bản sắc địa phương.
- 我们 需要 努力 保持 信任
- Chúng ta cần nỗ lực để duy trì lòng tin.
- 他 持久 地 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ một cách bền bỉ.
- 面对 突发 的 灾难 , 他 尽力 保持 沉着 冷静
- Đối mặt với tai nạn xảy ra đột ngột, anh ta cố gắng để giữ bình tĩnh.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
- 祝 你 永远 年轻 , 保持 活力
- Chúc bạn mãi mãi trẻ trung, luôn giữ được năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
力›
地›
持›