部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
232 từ
Tổ, Nhóm
Tôn, Cao Quý (Địa Vị Cao, Thứ Bậc Trên)
Tòa
Mét Vuông
Km
Milimet
Phút
Mét (Đơn Vị Chiều Dài)
Mi-Li-Lít
lít
Mét Khối (Đơn Vị Thể Tích)
từ đo lường kết hợp cho ước tính nỗ lực ví dụ.工作量