Đọc nhanh: 公尺 (công xích). Ý nghĩa là: mét (đơn vị chiều dài), công xích.
公尺 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mét (đơn vị chiều dài)
✪ 2. công xích
量词计算长度的单位公制一公尺等于一百公分亦称为"尺"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公尺
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
尺›