Đọc nhanh: 公升 (công thăng). Ý nghĩa là: lít. Ví dụ : - 她每两分钟丢失1公升的血 Cứ hai phút là cô ấy mất một lít!
公升 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lít
liter
- 她 每 两分钟 丢失 1 公升 的 血
- Cứ hai phút là cô ấy mất một lít!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公升
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 她 每 两分钟 丢失 1 公升 的 血
- Cứ hai phút là cô ấy mất một lít!
- 公司 每年 进行 一次 晋升 评估
- Công ty hàng năm thực hiện đánh giá thăng chức.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
升›