Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nấu Ăn

174 từ

  • 滤斗 lǜ dǒu

    Phễu lọc

    right
  • 火铲 huǒ chǎn

    Xẻng xúc than, xẻng xúc tro

    right
  • 炒菜锅 chǎocài guō

    Chảo xàoxanh; xảnh

    right
  • 炖锅 dùn guō

    Nồi hầm

    right
  • 烤肉叉 kǎoròu chā

    Xiên nướng thịt

    right
  • 烤肉器 kǎoròu qì

    Máy quay thịt

    right
  • 烤面包机 kǎo miànbāo jī

    Lò nướng bánh mỳ

    right
  • 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi

    Nút phích

    right
  • 煤块 méi kuài

    Cục than

    right
  • 煤气灶 méiqì zào

    Bếp ga

    right
  • 煮水壶 zhǔ shuǐhú

    Ấm đun nước

    right
  • 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú

    Bình lọc bằng thủy tinh

    right
  • 瓷茶具 cí chájù

    Đồ uống trà bằn sứ

    right
  • 瓷餐具 cí cānjù

    Đồ đựng thức ăn bằng sứ

    right
  • 甜点刀 tiándiǎn dāo

    Dao ăn món tráng miệng

    right
  • 生平底锅 shēng píngdǐ guō

    Xoong sâu đáy bằng

    right
  • 生炉手套 shēng lú shǒutào

    Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng

    right
  • 生铁锅 shēngtiě guō

    Nồi gang

    right
  • 电水壶 diàn shuǐhú

    Ấm điện, phích điện

    right
  • 砂锅 shāguō

    Nồi đấtơ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org