Đọc nhanh: 烤肉叉 (khảo nhụ xoa). Ý nghĩa là: Xiên nướng thịt.
烤肉叉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xiên nướng thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉叉
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 这家 餐厅 的 烤肉 很 有名
- Nhà hàng này nổi tiếng với thịt nướng.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 烤肉 时要 注意 火候
- Khi nướng thịt, cần chú ý đến lửa.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
烤›
⺼›
肉›