炒菜锅 chǎocài guō
volume volume

Từ hán việt: 【sao thái oa】

Đọc nhanh: 炒菜锅 (sao thái oa). Ý nghĩa là: Chảo xào, xanh; xảnh.

Ý Nghĩa của "炒菜锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

炒菜锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chảo xào

✪ 2. xanh; xảnh

铜锅的一种, 口大底平, 两把竖起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒菜锅

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • volume volume

    - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī zài 食堂 shítáng 炒菜 chǎocài

    - Đầu bếp xào rau ở nhà ăn

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 如何 rúhé 炒菜 chǎocài

    - Tôi đã học được cách xào rau.

  • volume volume

    - 炒菜 chǎocài 时要 shíyào 注意 zhùyì 火候 huǒhòu

    - Khi xào rau cần chú ý lửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 妈妈 māma zuò de 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.

  • volume volume

    - chǎo de cài 作料 zuóliao 火候 huǒhòu dōu hěn dào jiā

    - món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:丶ノノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFH (火火竹)
    • Bảng mã:U+7092
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao