Đọc nhanh: 炒菜锅 (sao thái oa). Ý nghĩa là: Chảo xào, xanh; xảnh.
炒菜锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chảo xào
✪ 2. xanh; xảnh
铜锅的一种, 口大底平, 两把竖起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒菜锅
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 他 正在 厨房 里 炒菜
- Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.
- 我 学会 了 如何 炒菜
- Tôi đã học được cách xào rau.
- 炒菜 时要 注意 火候
- Khi xào rau cần chú ý lửa.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 她 炒 的 菜 , 作料 和 火候 都 很 到 家
- món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
菜›
锅›