Đọc nhanh: 煤气灶 (môi khí táo). Ý nghĩa là: Bếp ga.
煤气灶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bếp ga
煤气灶是一种灶,主要是通过向设在灶体及上盖之间的间隙供应自然空气的方法,来补充燃烧时空气的不足,进而促进燃烧,减少一氧化碳及氮氧化物生成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气灶
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 烧 煤气 比 烧煤 上 算
- đun ga lợi hơn đun than.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
灶›
煤›