甜点刀 tiándiǎn dāo
volume volume

Từ hán việt: 【điềm điểm đao】

Đọc nhanh: 甜点刀 (điềm điểm đao). Ý nghĩa là: Dao ăn món tráng miệng.

Ý Nghĩa của "甜点刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

甜点刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dao ăn món tráng miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜点刀

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 一份 yīfèn 甜点 tiándiǎn

    - Chúng tôi đã gọi một phần tráng miệng.

  • volume volume

    - zhè dāo de 有点 yǒudiǎn wān

    - Cổ của con dao có chút cong.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 正餐 zhèngcān hòu chī 冰淇淋 bīngqílín dāng 甜点 tiándiǎn

    - Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.

  • volume volume

    - 放火烧 fànghuǒshāo de 甜点 tiándiǎn 主厨 zhǔchú

    - Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 甜点 tiándiǎn

    - Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tián de 点心 diǎnxin

    - Cô ấy thích các món tráng miệng ngọt.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin 美味 měiwèi 香甜 xiāngtián

    - Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao