Đọc nhanh: 生炉手套 (sinh lô thủ sáo). Ý nghĩa là: Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng.
生炉手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生炉手套
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 医生 准备 为 病人 手术
- Bác sĩ chuẩn bị phẫu thuật cho bệnh nhân.
- 医生 说 手术 很 成功
- Bác sĩ nói ca phẫu thuật rất thành công.
- 医生 们 进行 会诊 , 决定 是否 需要 动手术
- Bác sĩ tham gia hội chẩn và quyết định liệu có cần phẫu thuật hay không.
- 医生 做 了 阑尾 手术
- Bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
炉›
生›